Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北相馬郡
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
南船北馬 なんせんほくば
Đi rong ruổi khắp nam bắc
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).