Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
馬船 うまぶね
sà lan quân sự dùng để vận chuyển ngựa
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南北 なんぼく
Bắc Nam.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
伝馬船 てんません てんまぶね
rộng lớn chèo đi thuyền