Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北磻磨聖也
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
聖蹟 せいせき
vị trí thánh thần