北航
ほっこう きたこう「BẮC HÀNG」
☆ Danh từ
Đi thuyền buồm phía bắc

北航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北航
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
北西航路 ほくせいこうろ
lối đi tây bắc
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc