Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北航
ほっこう きたこう
đi thuyền buồm phía bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
北西航路 ほくせいこうろ
lối đi tây bắc
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
「BẮC HÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích