Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北西航路
ほくせいこうろ
lối đi tây bắc
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北航 ほっこう きたこう
đi thuyền buồm phía bắc
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
「BẮC TÂY HÀNG LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích