Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北西
ほくせい
tây bắc
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北西航路 ほくせいこうろ
lối đi tây bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西北 せいほく にしきた
tây bắc.
「BẮC TÂY」
Đăng nhập để xem giải thích