Các từ liên quan tới 北西部領土 (アメリカ合衆国)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
北米合衆国 ほくべいがっしゅうこく
hoa kỳ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
北方領土 ほっぽうりょうど
vùng lãnh thổ phía bắc