Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
北国 きたぐに ほっこく
những tỉnh bắc; những nước bắc
見に入る 見に入る
Nghe thấy
北国人 ほっこくじん きたぐにじん
người phương bắc
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.