Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北辰フーズ
北辰 ほくしん
sao Bắc đẩu, sao bắc cực
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
コンビニエンスフーズ コンビニエンス・フーズ
convenience foods
foods (often part of company name)
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long