Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北辰一刀流
北辰 ほくしん
sao Bắc đẩu, sao bắc cực
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
一刀 いっとう ひとかたな
một thanh gươm; một lưỡi gươm; một đao; một cú đâm; một nhát dao
二刀流 にとうりゅう
sử dụng kép
一太刀 ひとたち いちたち
một nhát gươm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)