Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北郷忠能
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
郷土芸能 きょうどげいのう
trò giải trí người
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
郷 ごう きょう
quê hương
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người