Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北野本源氏釈
源氏 げんじ みなもとし
Genji (trong truyện Genji monogatari); người thuộc dòng họ Minamôtô
源氏星 げんじぼし
Rigel (ngôi sao trong chòm sao Orion)
源氏名 げんじな
"professional name" used by hostesses and geisha
セし セ氏
độ C.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
本源 ほんげん
gốc; bén rễ; nguyên nhân; nguyên lý
源氏の後 みなもとしののち
con cháu (của) gia đình,họ genji