Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北鉄能登バス
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
登山鉄道 とざんてつどう
đường sắt lên núi; xe điện lên núi
能登半島 のとはんとう
bán đảo nằm ở phía Bắc tỉnh Ishikawa
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép