北門
きたもん ほくもん「BẮC MÔN」
☆ Danh từ
Cổng bắc.

北門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北門
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
北 きた
phía Bắc; miền Bắc