Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北関東防衛局
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)
衛生局 えいせいきょく
cục vệ sinh
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
北東 ほくとう きたひがし
đông bắc