Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北陸信越運輸局
陸運局 りくうんきょく
cục vận tải đường bộ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
陸運 りくうん
chuyên chở đường bộ.
北陸 ほくりく
phía tây tokyo trên (về) biển nhật bản vùng ủng hộ (của) nhật bản
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
信越 しんえつ
vùng trên (về) biển nhật bản ủng hộ (của) phía tây tokyo; nagano và niigata nhật bản
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.