陸運
りくうん「LỤC VẬN」
☆ Danh từ
Chuyên chở đường bộ.

Từ trái nghĩa của 陸運
陸運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸運
陸運局 りくうんきょく
cục vận tải đường bộ
陸運保険 りくうんほけん
bảo hiểm đường bộ.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.