Các từ liên quan tới 北陸線列車雪崩直撃事故
直通列車 ちょくつうれっしゃ
một xuyên qua tàu hỏa
雪崩 なだれ
tuyết lở.
自動車事故 じどうしゃじこ
motor(ing) (một ô tô) sự cố; ô tô cấp tốc (sầm một cái)
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
北陸 ほくりく
phía tây tokyo trên (về) biển nhật bản vùng ủng hộ (của) nhật bản
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
人雪崩 ひとなだれ
đám đông đang xô đẩy nhau