Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どういう風に どういうふうに どうゆうふうに
theo cách nào
どのように
như thế nào.
もとにもどす
lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
身にまとう みにまとう
Quấn quanh 1 bộ phận hay khắp cơ thể
とうに
đã, rồi; đã... rồi
当世風に言うと とうせいふうにいうと
như chúng ta nói ngày nay.
によると
theo như (tin tức)