Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北館林荷扱所
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
荷扱い にあつかい
vận chuyển hàng hoá (bằng tàu biển, máy bay, xe lửa.v.v.)
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
小荷物扱い こにもつあつかい
phân chia sự gửi
取り扱い所 とりあつかいじょ
Đại lý.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北の政所 きたのまんどころ
legal wife of a regent, of the imperial adviser, or of an official at the Grand Council of State