Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北魏
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
魏晋南北朝時代 ぎしんなんぼくちょうじだい
thời kỳ Ngụy- Tấn- Nam- Bắc triều (Trung Quốc)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc