区処
くしょ「KHU XỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân khu để quản lý

Từ đồng nghĩa của 区処
noun
Bảng chia động từ của 区処
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 区処する/くしょする |
Quá khứ (た) | 区処した |
Phủ định (未然) | 区処しない |
Lịch sự (丁寧) | 区処します |
te (て) | 区処して |
Khả năng (可能) | 区処できる |
Thụ động (受身) | 区処される |
Sai khiến (使役) | 区処させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 区処すられる |
Điều kiện (条件) | 区処すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 区処しろ |
Ý chí (意向) | 区処しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 区処するな |
区処 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区処
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
其処此処 そこここ
Đó đây, nơi này nơi đó
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn