区画ベルト
くかくベルト
☆ Danh từ
Dải phân cách
区画ベルト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区画ベルト
名入れ 区画ベルト めいいれ くかくベルト めいいれ くかくベルト めいいれ くかくベルト
dây phân khu vực có tên (một loại dây chia không gian, thường được sử dụng để đánh dấu ranh giới của các khu vực cụ thể và có thể có tên riêng của khu vực đó)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
区画 くかく
khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.