Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医務技監
技監 ぎかん
thiết kế - bên trong - chính; kỹ sư chính; nhà khoa học chính
医務 いむ
công việc liên quan đến việc điều trị bệnh, công việc của bác sĩ
軍医監 ぐんいかん
bác sĩ phẫu thuật quân đội
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
医務官 いむかん
nhân viên y tế
勤務医 きんむい
bác sĩ đang làm tại bệnh viện
医務室 いむしつ
phòng y tế (ở cơ quan, trường học...)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.