技監
ぎかん「KĨ GIAM」
☆ Danh từ
Thiết kế - bên trong - chính; kỹ sư chính; nhà khoa học chính

技監 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技監
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
監的 かんてき
giám sát