医員
いいん「Y VIÊN」
☆ Danh từ
Nhân viên y tế; bác sĩ

Từ đồng nghĩa của 医員
noun
医員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医員
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
員 いん
nhân viên; thành viên; người
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học