医学士
いがくし「Y HỌC SĨ」
☆ Danh từ
Người độc thân (của) y học; m.b.

医学士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医学士
医学博士 いがくはかせ いがくはくし
m.d.; đốc tơ (của) y học
医学技術士 いがくぎじゅつし
nhà kỹ thuật y học
医学 いがく
y học
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学士入学 がくしにゅうがく
Nhập học hệ cử nhân (hình thức tuyển sinh cho phép người đã tốt nghiệp đại học nhập học vào một chương trình cử nhân khác mà không cần học lại từ đầu)