Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医用材料と歯科材料 いよーざいりょーとしかざいりょー
vật liệu y tế và nha khoa
歯科インプラント材 しかインプラントざい
vật liệu trồng răng implant
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
歯科 しか
khoa răng; nha khoa
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
科料 かりょう
tiền phạt
医科歯科 いかしか
ngành y và nha