Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医療事故調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
医療事故 いりょうじこ
sự cố y tế
保健医療調査 ほけんいりょうちょうさ
khảo sát chăm sóc y tế
食事調査 しょくじちょうさ
khảo sát chế độ ăn uống
事実調査 じじつちょうさ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
調査事項 ちょうさじこう
khoản điều tra khảo sát
医療従事者 いりょうじゅうじしゃ
nhân viên y tế
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.