Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療技術 いりょうぎじゅつ
công nghệ y học
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
先端医療技術 せんたんいりょうぎじゅつ
trạng thái - (của) - - nghệ thuật y học công nghệ
アウトカム評価(保健医療) アウトカムひょうか(ほけんいりょう)
đánh giá kết quả (chăm sóc sức khỏe)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
救急医療技術者 きゅうきゅういりょうぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp