医療機器の承認取消
いりょーききのしょーにんとりけし
Phê duyệt cắt giảm thiết bị y tế
医療機器の承認取消 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療機器の承認取消
医療機器承認 いりょーききしょーにん
phê duyệt thiết bị y tế
医薬品の承認取消 いやくひんのしょーにんとりけし
thu hồi phê duyệt thuốc
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医薬品承認 いやくひんしょーにん
phê duyệt thuốc
医療機器法制 いりょーききほーせー
luật về thiết bị y tế
医療機器回収 いりょーききかいしゅー
thu hồi thiết bị y tế
耐久医療機器 たいきゅーいりょーきき
thiết bị y tế lâu bền
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).