Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療法
いりょうほう
luật y tế
医療法人 いりょうほうじん
pháp nhân công ty y học
特定医療法人 とくていいりょうほうじん
specified medical corporation, non-profit corporation which operates hospitals, etc.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
医療機器法制 いりょーききほーせー
luật về thiết bị y tế
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe
「Y LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích