Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医療秘書技能検定
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
医療秘書 いりょーひしょ
thư ký trong lĩnh vực y tế
秘書検定 ひしょけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký, bài thi đánh giá năng lực thư ký
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
医療技術 いりょうぎじゅつ
công nghệ y học
秘技 ひぎ
Kỹ thuật bí mật.
実用数学技能検定 じつようすうがくぎのうけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test