Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医局 いきょく
phòng mạch; văn phòng y khoa; nhà thương tế bần
局員 きょくいん
nhân viên
医員 いいん
nhân viên y tế; bác sĩ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
工員 こういん
công nhân
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
軍陣医学 ぐんじんいがく
quân y
陣笠議員 じんがさぎいん
thành viên backbench