局員
きょくいん「CỤC VIÊN」
☆ Danh từ
Nhân viên
郵便局
の
新
しい
局員
は、とっても
魅力的
だ
Cô nhân viên bưu điện mới rất hấp dẫn đối với tôi
郵便局
の
局員
Nhân viên bưu điện
政治局員
Nhân viên phòng chính trị

Từ đồng nghĩa của 局員
noun
局員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局員
郵便局員 ゆうびんきょくいん
nhân viên bưu điện
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.