Các từ liên quan tới 医薬品医療機器総合機構
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
医療審査機構 いりょーしんさきこー
tổ chức đánh giá xét duyệt y tế
医療機械 いりょうきかい
máy y khoa.
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
医療機器承認 いりょーききしょーにん
phê duyệt thiết bị y tế
医療機器法制 いりょーききほーせー
luật về thiết bị y tế