Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医薬食品局
アメリカ食品医薬品局 アメリカしょくひんいやくひんきょく
cục quản lý thực phẩm và dược phẩm hoa kỳ
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc