Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
災い わざわい
tai họa; tai ương.
不測の災い ふそくのわざわい
Tai họa bất ngờ.
防災の日 ぼうさいのひ
ngày phòng chống thiên tai ở Nhật Bản
十の位 じゅーのくらい
hàng chục
十進の じゅうしんの
decimal,denary
口は災いの元 くちはわざわいのもと
Chết ở cái mồm
災いする わざわいする
gây ra tai họa, gây họa