Các từ liên quan tới 十一年式曲射歩兵砲
曲射砲 きょくしゃほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
十年一日 じゅうねんいちじつ じゅうねんいちにち
không có bất kỳ thay đổi nào trong một thời gian dài
十年一昔 じゅうねんひとむかし じゅうねんいちむかし
(Thập niên nhất tích: ngạn ngữ để biểu thị tốc độ thay đổi nhanh đến nỗi 10 năm trôi qua rất nhanh)
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh
三八式歩兵銃 さんぱちしきほへいじゅう
Súng trường Arisaka 38
十年 じゅうねん
10 năm
曲射 きょくしゃ
bắn làm rơi một quả đạn pháo từ trên cao xuống với quỹ đạo cong để tiêu diệt mục tiêu trong bóng tối hoặc thứ gì đó theo hướng ngang