献金
けんきん「HIẾN KIM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
選挙献金
Tiền đóng góp cho chiến dịch bầu cử
企業
からの
政治献金
Tiền đóng góp chính trị từ công ty
企業・団体献金
Tiền quyên góp của công ty và đoàn thể .

Từ đồng nghĩa của 献金
noun
Bảng chia động từ của 献金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献金する/けんきんする |
Quá khứ (た) | 献金した |
Phủ định (未然) | 献金しない |
Lịch sự (丁寧) | 献金します |
te (て) | 献金して |
Khả năng (可能) | 献金できる |
Thụ động (受身) | 献金される |
Sai khiến (使役) | 献金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献金すられる |
Điều kiện (条件) | 献金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献金しろ |
Ý chí (意向) | 献金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献金するな |
献金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献金
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
ヤミ献金 ヤミけんきん やみけんきん
tiền quyên góp bí ẩn
献金箱 けんきんばこ
đóng góp hoặc sự tặng đánh bốc
献金する けんきん けんきんする
quyên tiền.
十一献金 じゅういちけんきん
những thuế thập phân
政治献金 せいじけんきん
sự đóng góp (cung cấp) tiền cho các tổ chức chính trị hay các chính trị gia; tiền cung cấp cho các tổ chức chính trị hay các chính trị gia
什一献金 じゅういちけんきん
tithes
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi