Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支部 しぶ
chi bộ; chi nhánh.
十二支 じゅうにし
12 dấu hiệu (của) hoàng đạo tiếng trung hoa
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
総支部 そうしぶ
văn phòng vận động bầu cử
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp