Các từ liên quan tới 十一集 (増支部)
支部 しぶ
chi bộ; chi nhánh.
十二支 じゅうにし
12 dấu hiệu (của) hoàng đạo tiếng trung hoa
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
総支部 そうしぶ
văn phòng vận động bầu cử
一増一減 いちぞういちげん
Khoảng thời gian 16.800.000 năm trong đó tuổi thọ con người tăng từ mười năm lên 84.000 năm (mỗi thế kỷ một năm ) và sau đó giảm trở lại mười ( mỗi thế kỷ một năm )
一部 いちぶ
một bản (copy)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.