Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十三月紅夜
十三夜 じゅうさんや
ngày (thứ) 13 ((của) mặt trăng); đêm (của) anh ta ngày (thứ) 13 (của) tuần trăng (thứ) 9
二十三夜 にじゅうさんや
23rd night of a lunar month (esp. 8th month)
十五夜の月 じゅうごやのつき
trăng rằm.
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
十月 じゅうがつ
tháng mười.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''