Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十二夜
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十三夜 にじゅうさんや
đêm 23 âm lịch – đặc biệt là vào tháng 8 âm lịch
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
十夜粥 じゅうやがゆ
cháo gạo phục vụ trong các ngôi đền cho các lễ tưởng niệm mười đêm