Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十五国風
五風十雨 ごふうじゅうう
mưa thuận gió hoà
五代十国 ごだいじっこく
Năm triều đại và mười vương quốc
十五 じゅうご
mười lăm
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu