Kết quả tra cứu 五風十雨
Các từ liên quan tới 五風十雨
五風十雨
ごふうじゅうう
「NGŨ PHONG THẬP VŨ」
☆ Danh từ, thành ngữ
◆ Mưa thuận gió hoà
この
地方
は、
昔
から
五風十雨
に
恵
まれ、
農業
が
盛
んです。
Vùng đất này từ xưa đã được trời phú cho mưa thuận gió hòa, nông nghiệp rất phát triển.

Đăng nhập để xem giải thích