Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十五夜の君
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu
十五夜の月 じゅうごやのつき
trăng rằm.
五夜 ごや
division of the night (from approx. 7 pm to 5 am) into five 2-hour periods
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五 じゅうご
mười lăm
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''