Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十五郎穴
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五 じゅうご
mười lăm
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)
五十音 ごじゅうおん
50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật