Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十倉好紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
二十世紀 にじっせいき にじゅっせいき
Thế kỷ hai mươi.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
紀 き
Nihon-shoki
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
倉 くら
nhà kho; kho