Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十六夜舟
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
十六日 じゅうろくにち
ngày 16
六十路 むそじ
tuổi sáu mươi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
十夜粥 じゅうやがゆ
cháo gạo phục vụ trong các ngôi đền cho các lễ tưởng niệm mười đêm