十分する
じゅうぶん「THẬP PHÂN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đầy đủ; thỏa mãn.

Bảng chia động từ của 十分する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 十分する/じゅうぶんする |
Quá khứ (た) | 十分した |
Phủ định (未然) | 十分しない |
Lịch sự (丁寧) | 十分します |
te (て) | 十分して |
Khả năng (可能) | 十分できる |
Thụ động (受身) | 十分される |
Sai khiến (使役) | 十分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 十分すられる |
Điều kiện (条件) | 十分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 十分しろ |
Ý chí (意向) | 十分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 十分するな |
十分する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十分する
十分 じゅうぶん じっぷん じゅっぷん
(じゅうぶん) đầy đủ; hoàn toàn; chặt chẽ; sít sao; rõ
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
やる気十分 やるきじゅうぶん
đủ động lực
不十分 ふじゅうぶん
không đầy đủ; không hoàn toàn
十二分 じゅうにぶん じゅうにふん
nhiều hơn đủ
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
貫禄十分 かんろくじゅうぶん
có sự hiện diện tuyệt vời (ấn tượng, chỉ huy); có đủ lực hấp dẫn cho (một vị trí)
十分の一 じゅうぶんのいち
thứ mười, một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười